Kho từ vựng tiếng Anh hữu ích cho nhân viên đặt phòng khách sạn
Để trở thành một nhân viên đặt phòng khách sạn chuyên nghiệp và có nhiều cơ hội phát triển thì bắt buộc bạn phải là một người thành thạo tiếng Anh để giao tiếp với du khách nước ngoài. Trong bài viết sau đây, Linhmarketing.com sẽ gửi đến các bạn list những từ vựng và mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh mà nhân viên đặt phòng sử dụng thường xuyên nhất khi làm việc với khách hàng.
1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng cho nhân viên đặt phòng khách sạn
Hotel: Khách sạn
Hostel/ motel: Khách sạn nhỏ lẻ, nhà nghỉ
Resort: Khu nghỉ dưỡng
Reservation: Đặt phòng
To book: Đặt phòng
Single room: Phòng đơn
Double room: Phòng đôi
Twin room: Phòng 2 giường
Triple room: Phòng 3 giường
Single bed: Phòng giường đơn
Adjoining room: Buồng liên kề
Adjacent rooms: buồng liền kề đối diện
Standard: Phòng tiêu chuẩn
Superior: Phòng cao hơn Standard
Deluxe: Phòng sang trọng
Suite: Phòng hạng sang
Bed and breakfast (B&B): Phòng kèm bữa sáng
Full house/ full book/ book to capacity: hết buồng
F.O.C. free of charge: buồng miễn phí/ buồng khuyến mãi
Vacancy: phòng trống
Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
Air conditioner: Máy lạnh
Bath: Bồn tắm
Shower: Vòi hoa sen
Fridge: tủ lạnh
Heater: bình nóng lạnh
Wardrobe: tủ đựng đồ
Wifi: Mạng
Check in: Nhận phòng
Check out: Trả phòng
Car park: Bãi đổ xe
Corridor: Hành lang
Balcony: Ban công
Swimming pool: Hồ bơi
Sauna: Phòng tắm hơi
Gym: Phòng tập thể dục
Beauty salon: Thẩm mỹ viện
Blocking: dữ buồng cho đoàn khách.
Break-out room: phòng họp nhỏ
Advanced deposit: tiền đặt cọc trước
Cancellation of a reservation: hủy đặt buồng
Tìm hiểu ngay: Công việc của nhân viên đặt phòng khách sạn.
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng anh nhân viên đặt phòng khách sạn thường sử dụng
Chào khách và trả lời khách về giá phòng
Good morning. This is…….. Reservation. May I help you? (Chào buổi sáng. Đây là dịch vụ đặt phòng khách sạn…. Tôi có thể giúp gì được cho bạn?)
Our rooms start at $69 for a standard room and go up to $400 for a suite, with breakfast. (Giá phòng của khách sạn chúng tôi dao động từ 69 đô la với phòng tiêu chuẩn và lên đến 400 đô la cho phòng cao cấp nhất, đã bao gồm bữa ăn sáng)
Just a moment, please. Let me check and see if there is a room available. Yes, we do have a single/ double room tomorrow. (Ông/bà làm ơn đợi một chút, tôi sẽ kiểm tra lại danh sách phòng có thể phục vụ. Vâng, ngày mai khách sạn vẫn còn phòng đơn/phòng đôi)
Would you like me to reserve a room for you?: Bạn có muốn đặt phòng trước không?
Hỏi khách về loại phòng và thời gian lưu trú
How long do you intend to stay/How long will you be staying for?: Quý khách định ở trong bao lâu/ Quý khách muốn ở đây bao lâu?
How many nights?: Quý khách ở bao nhiêu đêm?
What sort of room would you like/What kind of room would you like?: Quý khách thích phòng loại nào/ Quý khách muốn loại phòng nào?
Do you want a single or double room?: Ông/bà muốn phòng đơn hay phòng đôi ạ?
How many rooms will you need? Bạn cần đặt bao nhiêu phòng?
Hỏi thông tin khách hàng
Could I take your name?: Tôi có thể xin tên của ông/bà không ạ?
Could I see your passport? Quý khách có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ?
How will you be paying?: Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào?
Could you please fill in this registration form? – Ông/bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?
Do you want breakfast? – Ông/bà có muốn dùng bữa sáng không?
Do you have any preference?: Ông/bà có yêu cầu đặc biệt gì không ạ?
Let me repeat your reservation?: Để tôi nhắc lại yêu cầu đặt phòng của ông/bà nhé.
Glad to be of service! – Rất vui khi được phục vụ quý khách!
Tham khảo ngay: Quy trình làm việc tiêu chuẩn cho nhân viên đặt phòng khách sạn trong đường link dưới đây: https://linhmarketing.com/quy-trinh-lam-viec-tieu-chuan-cho-nhan-vien-dat-phong-khach-san/
Comments are closed.